--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yellow vetchling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hooded
:
có mũ trùm đầu
+
oculated
:
(động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)
+
shifty
:
quỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xởshifty eyes mắt gian giảo
+
life-interest
:
quyền được hưởng tài sản hết đời